Từ "kín miệng" trong tiếng Việt có nghĩa là nói năng kín đáo, không để lộ bí mật. Khi một người được mô tả là "kín miệng", điều đó có nghĩa là họ không dễ dàng chia sẻ thông tin hoặc bí mật, họ giữ mọi thứ trong lòng và không tiết lộ cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy rất kín miệng, nên tôi không thể biết được bí mật của cô ấy."
Câu phức tạp: "Mặc dù mọi người đều muốn biết chuyện gì đang xảy ra, nhưng anh ấy vẫn giữ kín miệng, không nói ra bất cứ điều gì."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong giao tiếp xã hội: Khi bạn muốn nói về một người không thích chia sẻ thông tin cá nhân, bạn có thể nói: "Anh ấy rất kín miệng, không thích nói về cuộc sống riêng tư."
Trong công việc: "Nhân viên này rất kín miệng, nên chúng tôi có thể tin tưởng rằng bí mật công ty sẽ được bảo mật."
Phân biệt các biến thể:
Kín đáo: Tương tự như "kín miệng", nhưng "kín đáo" có thể chỉ sự thận trọng trong hành động, không chỉ có lời nói.
Kín: Là tính từ mô tả trạng thái không để lộ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lời nói.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Bí mật: Thông tin không muốn công khai.
Thận trọng: Cách cư xử cẩn thận, không để lộ thông tin.
Ít nói: Mô tả một người không nói nhiều, có thể do tính cách hoặc tình huống.
Các từ liên quan:
Ngậm miệng: Nghĩa là không nói gì, giữ im lặng.
Giữ bí mật: Hành động không tiết lộ thông tin cho người khác.
Tóm lại:
"Kín miệng" là một từ thể hiện tính cách của một người khi họ không dễ dàng chia sẻ thông tin hoặc bí mật với người khác.